Sự hoàn hảo là thành quả của nhiều nỗ lực

Thông Số Kỹ Thuật Ford Ranger StormTrak Đầy Đủ, Chi Tiết

Nội dung chính

Bảng thông số kỹ thuật cung cấp thông tin chi tiết về các đặc điểm của xe như công suất động cơ, dung tích xi lanh, mô-men xoắn, tiêu hao nhiên liệu, và các thông số khác. Điều này giúp người mua nắm rõ được hiệu suất và khả năng của xe.

thong so ky thuat ford ranger stormtrak
Thông số kỹ thuật Ford Ranger Stormtrak

Khi xem bảng thông số kỹ thuật của nhiều mẫu xe khác nhau, người mua có thể so sánh hiệu suất và các tính năng khác nhau để chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

Bảng thông số kỹ thuật xe giúp người mua xác định được các tính năng quan trọng như kích thước xe, không gian nội thất, hệ thống an toàn, và công nghệ giải trí để chọn chiếc xe phù hợp với nhu cầu sử dụng của họ.

Thông số kỹ thuật Ford Ranger StormTrak

Phiên bản Ford Ranger StormTrak AT 4×4
Động cơ Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi, trục cam kép, có làm mát bằng khí nạp
Loại ca bin Cabin kép
Dung tích xi lanh(cc) 1996
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút) 210/3750rpm
Mô men xoắn cực đại 500/1750-2000rpm
Hệ thống truyền động Dẫn động 2 cầu chủ động
Tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Hệ thống kiểm soát đường địa hình
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Hộp số Số tự động 10 cấp điện tử
Trợ lực lái Trợ lực lái điện

Kích thước và trọng lượng

Dài x rộng x cao (mm) 5370 x 1918 x 1884
Khoảng sáng gầm xe (mm) 235
Chiều dài cơ sở (mm) 3270
Dung tích bình nhiên liệu 80L
Bán kính vòng quay tối thiểu

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn
Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn

Hệ thống phanh

Phanh trước và sau Phanh đĩa
Phanh tay điện tử
Cỡ lốp 255/55R20
Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc 20”

Trang thiết bị an toàn

Túi khí phía trước 2 túi khí phía trước
Túi khi bên
Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái
Camera Camera toàn cảnh 360 độ
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát chống lật
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
Hệ thống kiểm soát hành trình Adaptive Cruise Control
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật
Hệ thống chống trộm

Trang thiết bị ngoại thất

Đèn phía trước Led Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc, đèn trợ sáng
Đèn chạy ban ngày Tự động
Gạt mưa tự động
Đèn sương mù
Gương chiếu hậu bên ngoài Gập điện, chỉnh điện

Trang thiết bị bên trong xe

Khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh
Điều hòa nhiệt độ Tự động 2 vùng khí hậu
Vật liệu ghế Da Vinyl tổng hợp, da lộn
Tay lái Bọc da
Ghế lái trước Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Ghế sau Ghế băng gập được có tựa đầu
Gương chiếu hậu trong Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm
Cửa kính điều khiển điện Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước)
Hệ thống âm thanh AM/FM, MP3, Ipod &USB, Bluetooth, 6 loa
Màn hình giải trí SYNC 4 Màn hình TFT cảm ứng 12″
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số Màn hình 12.4″
Điểu khiển âm thanh trên tay lái
b0d256dc51b9fbe7a2a83

FORD QUẬN 7

0909 545 140

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

CÓ THỂ BẠN SẼ CẦN