Thông Số Kỹ Thuật Ford Transit Trend 16 Chỗ 2024
Nội dung chính
Chủ đề bài viết: ” Thông số kỹ thuật Ford Transit Trend 16 chỗ 2024″. Bài viết được tổng hợp, chia sẻ bởi Ford Quận 7.
Đội ngũ nội dung chúng tôi mong muốn chia sẻ nhiều thông tin hữu ích đến với Quý khách hàng trong quá trình tham khảo xe.
Anh/chị khách hàng nào có bất kỳ thắc mắc cần được giải đáp, chia sẻ có thể liên hệ với số Hotline chúng tôi: 0909.545.140 để được giải đáp.
Thông số kỹ thuật xe ô tô mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng, bao gồm:
Hiểu rõ về hiệu suất và khả năng vận hành: Thông số kỹ thuật giúp khách hàng biết được xe có công suất động cơ bao nhiêu, mô-men xoắn ra sao, tiêu thụ nhiên liệu như thế nào, từ đó có thể so sánh và chọn lựa xe phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Đánh giá về tính an toàn: Các thông số về hệ thống phanh, túi khí, hệ thống kiểm soát ổn định và các tính năng an toàn khác giúp khách hàng đánh giá mức độ an toàn của xe.
Xác định không gian và tiện nghi: Thông số về kích thước xe, dung tích khoang hành lý, số chỗ ngồi, các trang bị tiện nghi như hệ thống giải trí, điều hòa, giúp khách hàng hiểu rõ về mức độ thoải mái và tiện ích mà xe mang lại.
Hiểu về độ bền và bảo trì: Các thông số về loại động cơ, hộp số, hệ thống treo, loại lốp, thời gian bảo hành giúp khách hàng đánh giá độ bền và chi phí bảo trì xe.
So sánh giá trị: Thông số kỹ thuật là cơ sở để khách hàng so sánh các mẫu xe khác nhau, từ đó quyết định xe nào có giá trị tốt nhất so với số tiền bỏ ra.
Thông qua việc nắm rõ thông số kỹ thuật, khách hàng có thể đưa ra quyết định mua sắm thông minh và phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Thông Số Kỹ Thuật Ford Transit Trend 16 Chỗ 2024
Động cơ và tính năng vận hành
Động cơ | Turbo Diesel 2.3L – TDCi. Trục cam kép, có làm mát bằng khí nạp |
Dung tích xy lanh(cc) | 2296 |
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút) | 171(126Kw)/3200 |
Momen xoắn cực đại(Nm/vòng/phút) | 425/1400-2400 |
Hộp số | 6 cấp số sàn |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thủy lực |
Trợ lực lái | Thủy lực |
Kích thước
Dài x rộng x cao(mm) | 5998 x 2068 x 2485 |
Chiều dài cơ sở(mm) | 3750 |
Vệt bánh trước(mm) | 1734 |
Vệt bánh sau(mm) | 1759 |
Khoảng sáng gầm xe(mm) | 150 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất(m) | 6.7 |
Dung tích bình nhiên liệu(L) | 80 |
Hệ thống treo
Trước | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực |
Sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh
Phanh trước và sau | Phanh đĩa |
Cỡ lốp | 235/65R16C |
Vành xe | Vành hợp kim 16” |
Trang thiết bị an toàn
Túi khí phía trước cho người lái | Có |
Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Trang thiết bị ngoại thất
Đèn phía trước | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Đèn sương mù | Halogen |
Gạt mưa tự động | Không |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện và gập điện |
Bậc bước chân điện | Có |
Cửa trượt điện | Không |
Chắn bùn trước sau | Có |
Trang thiết bị bên trong xe
Điều hòa nhiệt độ | Điều chỉnh tay |
Cửa gió điều hòa hành khách | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ kết hợp với Vinyl |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh 6 hướng |
Điều chỉnh hàng ghế sau | Điều chỉnh ngả |
Hàng ghế cuối gập phẳng | Không |
Tay nắm hỗ trợ lên xuống | Có |
Cửa kính điều khiển điện | Có(1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước) |
Bảng đồng hồ tốc độ | Màn hình 3.5” |
Màn hình trung tâm | Màn hình TFT cảm ứng 8” |
Kết nối Apple CarPlay và Android Auto | Không |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Cổng sạc USB cho hàng ghế sau | Không |

FORD QUẬN 7
0909 545 140
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
CÓ THỂ BẠN SẼ CẦN
Mới 100%
Dầu
9L/100Km
18 chỗ ngồi
Mới 100%
Dầu
9L/100km
16 chỗ ngồi
Mới 100%
Dầu
9L/100Km
16 chỗ ngồi